Có 6 kết quả:

痲疯 má fēng ㄇㄚˊ ㄈㄥ痲瘋 má fēng ㄇㄚˊ ㄈㄥ麻疯 má fēng ㄇㄚˊ ㄈㄥ麻瘋 má fēng ㄇㄚˊ ㄈㄥ麻風 má fēng ㄇㄚˊ ㄈㄥ麻风 má fēng ㄇㄚˊ ㄈㄥ

1/6

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

Từ điển Trung-Anh

(1) leprosy
(2) also written 麻風|麻风

Từ điển phổ thông

bệnh phong, bệnh hủi

Từ điển Trung-Anh

(1) leprosy
(2) also written 麻風|麻风

Từ điển Trung-Anh

(1) leprosy
(2) Hansen's disease

Từ điển Trung-Anh

(1) leprosy
(2) Hansen's disease